Theo ông Phạm Anh Cường - Giám đốc Quỹ Đầu tư khởi nghiệp sáng tạo BestB, người nhiều năm làm việc với các startup và SME, hành trình chuyển đổi của BestB – từ một vườn ươm thuần cố vấn sang một quỹ đầu tư chính thức không chỉ là sự thay đổi mô hình tổ chức, mà phản ánh rõ những “điểm nghẽn” mang tính hệ thống của môi trường khởi nghiệp Việt Nam.
![]() |
| Ông Phạm Anh Cường - Giám đốc Quỹ Đầu tư khởi nghiệp sáng tạo BestB |
Từ tư duy “cố vấn” sang tiếp cận bằng dòng vốn
Ông Cường cho biết, chuyển đổi sang mô hình quỹ đầu tư sau khi Nghị định số 38/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết về đầu tư cho doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo (Nghị định 38) có hiệu lực giúp “vườn ươm” BestB có công cụ rõ ràng hơn để đồng hành với doanh nghiệp. Điều này xuất phát từ thực tế: Phần lớn startup đều thiếu vốn và thiếu kỹ năng gọi vốn, nhưng lại thường nhầm lẫn giữa quỹ đầu tư và ngân hàng.
| Lát cắt của hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Ra đời từ năm 2014, BestB là một trong những quỹ đầu tiên của Hà Nội và cũng thuộc nhóm quỹ đầu tiên trên cả nước. Họ đã hỗ trợ hơn 1.000 doanh nghiệp, trong đó khoảng 200 trường hợp được chuyển đổi mô hình thành công – từ hộ nông dân lên hợp tác xã, từ hợp tác xã lên công ty cổ phần, hay từ những startup non trẻ trưởng thành qua các vòng gọi vốn. Coolmate là một ví dụ, được BestB ươm tạo từ những ngày đầu và sau này gọi vốn thành công tới vòng Series C. Nhìn từ hành trình đó, ông Cường cho rằng những gì BestB làm được không phải điểm nhấn riêng của một tổ chức, mà phản ánh nhu cầu thật sự của thị trường khởi nghiệp Việt Nam: cần vốn đúng cách, cần chuyển đổi đúng hướng, và quan trọng hơn cả là cần một tư duy mới về hội nhập. “Doanh nghiệp Việt không nên bó mình trong suy nghĩ doanh nghiệp Việt chỉ là của người Việt”, ông nhấn mạnh. “Muốn lớn nhanh, phải mở cửa.” |
Theo ông, quỹ đầu tư không cho vay. Quỹ rót vốn để đồng hành tăng trưởng; đổi lại, doanh nghiệp chia sẻ cổ phần và chấp nhận cùng chia rủi ro. Đây là điểm doanh nghiệp Việt thường hiểu sai, dẫn đến sự lúng túng khi tiếp cận hoạt động đầu tư.
Ông phân tích thêm: Nếu doanh nghiệp coi quỹ như ngân hàng, việc thất bại là tất yếu. Ngược lại, khi chấp nhận mô hình hợp tác - quỹ vào vai nhà đồng sáng lập, hỗ trợ quan hệ, thị trường, chuyển đổi mô hình vận hành - doanh nghiệp sẽ giảm áp lực tài chính và mở rộng được năng lực cạnh tranh, thay vì “một mình vật lộn”.
Bài toán dòng vốn và mô hình co-invest để doanh nghiệp Việt bước ra sân chơi toàn cầu
Một trong những trăn trở lớn nhất của startup là tiếp cận vốn có chất lượng. Từ trải nghiệm vận hành quỹ, ông Cường cho rằng không doanh nghiệp trẻ nào có thể phát triển bền vững nếu chỉ dựa vào nguồn lực trong nước.
Nguồn vốn hiện nay đến từ ba nhóm chính: Các cổ đông trong nước đa phần là doanh nhân thành đạt sẵn sàng cố vấn cho thế hệ trẻ; nguồn vốn từ Chính phủ phụ thuộc cơ chế đàm phán; đặc biệt là vốn nước ngoài, hiện Việt Nam đang dần mở cửa và thu hút mạnh mẽ.
Ở đây, mô hình đồng đầu tư (co-invest) được đánh giá là phù hợp nhất. Khi các quỹ nước ngoài muốn vào Việt Nam, họ không cần mở quỹ mới; thay vào đó có thể hợp tác với các tổ chức trong nước để thẩm định và lựa chọn đúng doanh nghiệp. “Họ bỏ tiền, còn chúng tôi bỏ công ươm tạo”, ông nói. Cách làm này giúp giảm rủi ro, đồng thời tăng cơ hội hội nhập của startup Việt.
Điểm đáng chú ý, theo ông Cường, là giao thoa vốn quốc tế không chỉ mang đến tiền bạc, mà còn mở rộng chất lượng phát triển: nâng cấp công nghệ sản xuất theo chuẩn quốc tế, hỗ trợ thương mại hóa sản phẩm, đưa hàng Việt vào các chuỗi bán lẻ nước ngoài, hoặc cải thiện quản trị theo thông lệ toàn cầu. Luật pháp hiện hành cũng tạo điều kiện thuận lợi hơn khi giảm tỷ lệ cổ phần để nhà đầu tư nước ngoài có quyền phủ quyết xuống còn 36%, thay vì gần 50% như trước.
Khởi nghiệp bền vững - chuyển đổi số và chuyển đổi xanh
Với hơn một nghìn doanh nghiệp từng đồng hành, ông Cường nhận thấy: Hai trụ cột quan trọng nhất đối với SME hiện nay là số hóa và xanh hóa. Đó không phải xu hướng nhất thời mà là điều kiện để tồn tại.
Ở góc độ số hóa, nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn vận hành bằng sổ sách, không có phần mềm kế toán hay CRM, khiến chi phí nhân sự tăng cao và thiếu minh bạch trong quản trị. Việc chuyển sang phần mềm quản lý giúp giảm sức người, tăng hiệu suất và kết nối trực tiếp với cơ quan thuế – điều mà ông Cường cho rằng sẽ trở thành chuẩn bắt buộc trong thời gian tới.
Còn với chuyển đổi xanh, vấn đề môi trường – đặc biệt trong bao bì, đóng gói – không chỉ là yêu cầu pháp lý mới, mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng xuất khẩu. Thay thế nylon bằng vật liệu tái chế hoặc tự hủy giúp doanh nghiệp tiệm cận các tiêu chí bền vững theo 17 mục tiêu của Liên hợp quốc. Khi một cơ sở đã vận hành số hóa – xanh hóa, việc nhân rộng hệ thống không còn là bài toán khó.
Chia sẻ về thực trạng doanh nghiệp, ông Cường nhắc lại giai đoạn “sống sót” đầy thách thức: 7 năm đầu khởi nghiệp và đặc biệt là 3 năm Covid khiến nhiều doanh nghiệp gần như tê liệt. Sau đại dịch, suy thoái kinh tế buộc doanh nghiệp phải tinh gọn, cắt giảm nhân sự, kể cả các tập đoàn công nghệ toàn cầu.
Từ đó, tư duy về hiệu quả cũng thay đổi. Không còn chuyện doanh nghiệp khoe số lượng nhân sự đông. Ngược lại, thước đo hiện nay là doanh thu trên một nhân viên, phản ánh năng suất thật sự và đóng góp vào GDP. Nhiều khâu trước đây cần nhiều người thì nay được thay thế bằng tự động hóa và các công cụ AI.
| Bài viết được hỗ trợ thực hiện bởi Đề án Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo trên địa bàn thành phố Hà Nội giai đoạn 2019-2025 do UBND thành phố Hà Nội ban hành tại Quyết định số 4889/QĐ-UBND ngày 09/9/2019. Chi tiết về các chương trình hỗ trợ của Thành phố tại: https://hotrodoanhnghiep.hanoi.gov.vn |