![]() |
Giá xe máy Honda Future 125 FI mới nhất tháng 9/2025: Chạm đáy giá, đại lý “đội” cao nhất 2 triệu đồng |
Phân tích thị trường
Chênh lệch giá thấp hiếm có: Future đang là mẫu xe số hiếm hoi tại đại lý giữ mức chênh dưới 1 triệu đồng, thậm chí một số nơi chỉ chênh hơn đề xuất khoảng 500 - 800 nghìn đồng, rất hiếm trong bối cảnh nhiều mẫu xe số khác bị “đội” từ 2–3 triệu.
Duy trì sự hấp dẫn lâu dài: Future 125 FI được ưa chuộng nhờ kết hợp giữa tính bền bỉ, tiết kiệm và thiết kế hiện đại phù hợp nhiều đối tượng người dùng. Việc giá chênh thấp trong giai đoạn hiện tại càng khiến dòng xe này thêm nổi bật.
Giá có thể biến động tùy khu vực: Nhìn chung, giá tại TP. Hồ Chí Minh cao hơn khoảng 500 - 800 nghìn so với Hà Nội, do phí biển số và các chi phí vận chuyển/hậu mãi.
Dưới đây là bảng giá xe máy Honda Future 125 FI tháng 9/2025
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý tham khảo (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 30.524.727 | ~31.000.000 (Hà Nội) / ~31.500.000 (TP.HCM) | +475.273 – +975.273 |
Cao cấp | 31.702.909 | ~32.500.000 (Hà Nội) / ~33.000.000 (TP.HCM) | +797.091 – +1.297.091 |
Đặc biệt | 32.193.818 | ~33.000.000 (Hà Nội) / ~34.500.000 (TP.HCM) | +806.182 – +2.306.182 |
Gợi ý thông thái cho người mua
Khảo giá tại nhiều HEAD (ít nhất 2–3 nơi), ưu tiên HEAD có mức chênh thấp nhất hoặc có hỗ trợ thêm phụ kiện.
Chọn phiên bản phù hợp nhu cầu:
Tiêu chuẩn: Tiết kiệm nhất, chênh thấp nhất, phù hợp di chuyển trong nội đô.
Cao cấp hoặc Đặc biệt: Thêm tính năng như vành đúc/phanh đĩa; chênh tăng nhẹ nhưng đáng đầu tư nếu ưu tiên tiện ích.
Thời điểm cuối tháng/quý cũng là lúc nhiều HEAD triển khai ưu đãi, đây là cơ hội để mua Future với giá tốt hơn nữa.
Mức chênh nhẹ giúp Future 125 FI trở thành lựa chọn hấp dẫn nhất trong dòng xe số Honda thời điểm hiện tại. Nếu bạn đang tìm xe bền, tiết kiệm, giá hợp lý và dễ sở hữu thì đây chính là thời điểm “vàng” để chốt đơn. Future đang thực sự "lấn át" các mẫu xe số khác về mặt giá.
Lưu ý: Giá xe máy mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí VAT, phí biển số, thuế trước bạ và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể được thay đổi tùy vào các đại lý và các khu vực bán. |
![]() Cập nhật bảng giá xe máy Honda SH Mode mới nhất tháng 7/2025. Giá bán Honda SH Mode trong tháng 7/2025 không đổi, đại lý đang điều chỉnh giảm nhẹ mỗi phiên bản khoảng 100.000 đến 1.200.000 đồng. Mức chênh lăn bánh thực tế hiện chỉ còn từ 7,2 đến 8,6 triệu đồng, thấp nhất kể từ đầu năm. |
![]() Cập nhật bảng giá xe máy Honda Blade 110 mới nhất tháng 7/2025. Giá bán Honda Blade 110 trong tháng 7/2025 tại đại lý tăng nhẹ, mỗi phiên bản đang được bán cao hơn niêm yết từ 3,53 đến 3,66 triệu đồng, với mức chênh sâu nhất thuộc về bản thể thao. |
Cập nhật bảng giá xe máy Honda Lead mới nhất tháng 7/2025. Giá bán Honda Lead trong tháng 7/2025 giữ giá đề xuất ổn định, giá lăn bánh thực tế vẫn cao hơn từ 7,64 đến 9,78 triệu đồng so với giá hãng. |