Mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam được chính thức hình thành từ năm 2014 với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế và hợp tác từ các đối tác nước ngoài. Trong giai đoạn 2015-2019, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phối hợp với tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) để triển khai các dự án thí điểm tại bốn khu công nghiệp: Khánh Phú, Gián Khẩu, Hòa Khánh, và Trà Nóc 1,2. Những khu công nghiệp này đã được chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình sinh thái, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Từ năm 2020 đến 2024, quá trình "xanh hóa" đã được mở rộng với sự hỗ trợ tài chính từ Thụy Sĩ thông qua UNIDO. Dự án đã được triển khai tại ba địa phương lớn: Hải Phòng, Đồng Nai, và TP. Hồ Chí Minh. Các khu công nghiệp tại đây đã áp dụng mô hình kinh tế khép kín, nơi các chất thải và sản phẩm phụ của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác. Theo tính toán của UNIDO, việc áp dụng quy trình này có thể đóng góp từ 0,8%-7% vào tăng trưởng GDP và giảm từ 8%-70% lượng khí thải quốc gia.
Do đó, quá trình "xanh hóa" khu công nghiệp thành công nhờ vào một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, mối quan hệ cộng sinh công nghiệp trong các khu công nghiệp sinh thái tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hợp tác chặt chẽ, tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu chất thải. Thứ hai, hạ tầng hiện đại được đầu tư không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn nâng cao chất lượng làm việc và thu hút các nhà đầu tư. Cuối cùng, mô hình khu công nghiệp sinh thái khuyến khích sự sáng tạo và động lực cho doanh nghiệp và nhân viên, đồng thời thu hút các nhà đầu tư thứ cấp chất lượng.
Tuy nhiên, quá trình "xanh hóa" cũng đối mặt với một số thách thức đáng kể. Chi phí đầu tư cao cho công nghệ xanh và cơ sở hạ tầng hiện đại có thể là rào cản lớn đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa. Bên cạnh đó, sự thay đổi thói quen từ mô hình truyền thống sang mô hình sinh thái đòi hỏi các doanh nghiệp phải điều chỉnh quy trình vận hành và quản lý, điều này có thể gặp khó khăn về mặt nhân sự và quy trình.
Khu công nghiệp sinh thái nổi bật với các lợi ích như mối quan hệ cộng sinh công nghiệp, cơ sở hạ tầng hiện đại, và hấp dẫn các nhà đầu tư thứ cấp chất lượng. Do đó, nhiều nhà đầu tư hạ tầng đã chủ động chuyển đổi mô hình khu công nghiệp truyền thống sang khu công nghiệp sinh thái.
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, dù không nằm trong danh sách thí điểm ban đầu, vẫn đã chọn con đường xanh hóa. Ông Phạm Hồng Điệp, Chủ tịch Công ty cổ phần Shinec, cho biết, việc chuyển đổi là cần thiết để duy trì sự hấp dẫn của khu công nghiệp đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Dựa trên các tiêu chí trong Nghị định 82/2018/NĐ-CP và Nghị định 35/2022/NĐ-CP về quản lý khu công nghiệp, Nam Cầu Kiền đã thực hiện các cải cách để trở nên xanh và sạch hơn. Shinec đã phối hợp với Công ty TNHH Tân Thuận Phong và Công ty TNHH Phát triển Thương mại và Sản xuất Đại Thắng để xử lý và tái chế chất thải trong khu công nghiệp. Đồng thời, Shinec cũng đã thành lập Câu lạc bộ Eco Nam Cầu Kiền với sự tham gia của lãnh đạo 80 doanh nghiệp trong khu, thúc đẩy việc sử dụng chất thải của doanh nghiệp này làm đầu vào cho doanh nghiệp khác.
Như vậy, quá trình "xanh hóa" các khu công nghiệp ở Việt Nam không chỉ là một xu hướng phát triển bền vững mà còn là một yêu cầu cấp thiết để bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự hỗ trợ từ chính phủ, các tổ chức quốc tế, và sự quyết tâm từ các doanh nghiệp, Việt Nam đang dần hoàn thiện mô hình khu công nghiệp sinh thái, hướng đến một tương lai xanh hơn và bền vững hơn.
Nghệ Nhân