Nuôi thủy sản có vỏ có thể trở thành một thành phần cốt lõi của an ninh lương thực toàn cầu trong những thập kỷ tới

07:57 25/05/2021

Một phân tích mới được công bố trên tạp chí Fronties in marine science sử dụng khung lương thực tương lai để phân tích ngành thủy sản có vỏ toàn cầu. Khi sản xuất động vật giáp xác và động vật thân mềm tăng trưởng, nhiều người ủng hộ nuôi trồng thủy sản đã coi thủy sản có vỏ là nguồn cung cấp protein động vật bền vững.

Các lợi ích về môi trường của nuôi trồng thủy sản có vỏ, như chu trình dinh dưỡng trong nước và hấp thụ các-bon, cũng đã được nhấn mạnh. Bất chấp những lợi ích tiềm năng này, ngành nuôi trồng thủy sản vẫn chưa hoạt động hết công suất. Các nhà nghiên cứu giải thích rằng nuôi trồng thủy sản có vỏ có thể đóng góp đáng kể vào an ninh lương thực toàn cầu nếu các trang trại trở nên hiệu quả hơn và động vật có vỏ trở nên hợp lý hơn đối với người tiêu dùng toàn cầu. 

nuôi trồng thủy sản có vỏ có thể đóng góp đáng kể vào an ninh lương thực toàn cầu nếu các trang trại trở nên hiệu quả hơn. Ảnh: Internet
Nuôi trồng thủy sản có vỏ có thể đóng góp đáng kể vào an ninh lương thực toàn cầu nếu các trang trại trở nên hiệu quả hơn. Ảnh: Internet.

Theo một nghiên cứu của Parodi và cộng sự vào năm 2018, thực phẩm tương lai là một loại hàng hóa có năng lực sản xuất nhanh và năng động, nhờ vào công nghệ tiên tiến và có tiềm năng phát triển theo quy mô. Việc tăng quy mô làm giảm chi phí sản xuất và đầu vào môi trường, làm cho thực phẩm dễ tiếp cận và bền vững với môi trường. Parodi đã nêu ra bốn đặc điểm chính cho thực phẩm trong tương lai: Có nguồn cung cấp đầy đủ, giảm chi phí sản xuất, thân thiện với môi trường, được sản xuất bằng cách khai thác bền vững các nguồn tài nguyên

Ngoài phạm vi rộng lớn này, các nhà nghiên cứu tập trung vào các chỉ số sản xuất và tiêu thụ chính để thủy sản có vỏ đủ tiêu chuẩn trở thành thực phẩm trong tương lai. Đối phó với các tác nhân gây căng thẳng môi trường khi những tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt, các loài thực phẩm trong tương lai cần phải chống chọi với các tác nhân gây áp lực từ môi trường như biến động nhiệt độ và thay đổi chất lượng nước. Khả năng giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu cũng sẽ là một phần thưởng.

Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng nhiều loài động vật giáp xác và động vật thân mềm có thể trải qua những thay đổi môi trường đáng kể và phát triển đến mức trưởng thành. Trong nhiều trường hợp, nhiệt độ thấp hơn dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng và thời gian xen kẽ dài hơn, trong khi nhiệt độ ấm hơn kích thích tăng trưởng.

Thủy sản có vỏ có một điểm yếu chính trong lĩnh vực này: chúng có tỷ lệ sống sót thấp khi bị nuôi nhốt. Tìm cách cải thiện khả năng phục hồi của động vật có vỏ được nuôi bằng cách phát triển công nghệ nuôi mới và tối ưu hóa điều kiện trang trại sẽ là một cột mốc quan trọng đối với ngành thủy sản có vỏ.

Tận dụng bí quyết sinh học và kỹ thuật người nuôi thủy sản có vỏ cần có thông tin rộng rãi về kỹ thuật nuôi và các quy trình sinh học của các loài mục tiêu của họ để thành công. Nếu không có thông tin cơ bản này, việc sản xuất hàng loạt bền vững sẽ không được đảm bảo.

Chỉ số này có kết quả khác nhau, tùy thuộc vào loài thủy sản có vỏ. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng các nghiên cứu về sinh học và nuôi tôm thẻ chân trắng đã dẫn đến sự bùng nổ sản xuất trong những năm 1970. Ngược lại, việc thiếu kiến ​​thức nuôi đối với Scylla olivacea, một loài cua rừng ngập mặn, đã khiến ngành nuôi trồng thủy sản phụ thuộc vào con giống và bố mẹ đánh bắt tự nhiên - kìm hãm sự phát triển của ngành. Các nhà nghiên cứu báo cáo rằng thông tin tham khảo cần thiết có sẵn cho nhiều loài cua, nhuyễn thể hai mảnh vỏ, tôm và các loài thủy sản có vỏ khác. Tuy nhiên, những lỗ hổng trong nghiên cứu sẽ hạn chế tiềm năng của ngành.

Theo nguyên tắc chung, các loài thủy sản có vòng đời ngắn là ứng cử viên tốt hơn cho nuôi trồng thủy sản - người sản xuất có thể tạo ra nhiều thức ăn hơn trong một khoảng thời gian ngắn hơn nếu chu kỳ nuôi kéo dài hàng tháng thay vì hàng năm.

Các loài thủy sản có vỏ ở biển thực hiện tốt chỉ tiêu này khi so sánh với các loài cá có vây. Các loài giáp xác và động vật thân mềm thường có thể phát triển đến kích thước thị trường trong vòng chưa đầy hai năm, trong khi các loài cá biển phổ biến như cá mú có thể mất sáu năm để trưởng thành. Điều này làm cho thủy sản có vỏ là ứng cử viên thực phẩm xuất sắc trong tương lai.

Khi các nhà nghiên cứu rời xa các chỉ số sản xuất và tập trung vào người tiêu dùng cuối cùng, các mối quan tâm về dinh dưỡng và kinh tế bắt đầu ảnh hưởng đến khả năng tồn tại của thủy sản có vỏ làm thực phẩm trong tương lai.

Từ quan điểm dinh dưỡng, một báo cáo của FAO năm 2016 đã liệt kê thủy sản có vỏ là một trong những nguồn cung cấp protein động vật lớn nhất trên toàn cầu. Các chất dinh dưỡng cốt lõi như protein có thể tiêu hóa, axit amin thiết yếu, chất béo không bão hòa đa chuỗi dài, vitamin và carotenoid đều có trong thủy sản có vỏ.

Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng nhu cầu của người tiêu dùng đối với thủy sản có vỏ và các sản phẩm thủy sản khác đang thúc đẩy sự mở rộng nhanh chóng của ngành nuôi trồng thủy sản - và nhu cầu sẽ tăng hơn nữa trong những thập kỷ tới. Bất chấp triển vọng khả quan này, ngành này không hoạt động hiệu quả như nó có thể. Cũng có những lo ngại rằng người tiêu dùng toàn cầu có thể không đủ khả năng mua thủy sản có vỏ. Sử dụng thủy sản có vỏ được nuôi để đạt được an ninh lương thực toàn cầu không chỉ phụ thuộc vào việc sản xuất đủ nguồn cung cấp. Nó cũng phải có giá cả phải chăng đối với một phần lớn dân số để nó có thể đóng góp một cách có ý nghĩa vào an ninh lương thực.

Mặc dù kết quả đầy hứa hẹn đối với nhiều chỉ số, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng nuôi thủy sản có vỏ có một số hạn chế như một cách để sản xuất thực phẩm trong tương lai. Nhiều loài thủy sản có vỏ là loài ăn thịt đồng loại và nghiên cứu quan trọng về cách giảm thiểu hành vi đó rất khan hiếm. Những thiệt hại từ việc ăn thịt đồng loại cũng gây áp lực kinh tế lên các nhà sản xuất thủy sản có vỏ.

Các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng người nuôi sẽ phải đối mặt với áp lực tiếp tục cắt giảm chi phí sản xuất để cung cấp nhiều thủy sản có vỏ sẵn sàng đưa ra thị trường hơn. Trong nhiều trường hợp, điều này có nghĩa là giảm chi phí cho ăn (đối với động vật giáp xác) và áp dụng các phương pháp canh tác hiệu quả và bền vững hơn. Các kỹ thuật di truyền, như lai tạo chọn lọc các dòng sinh trưởng nhanh, cũng sẽ làm cho các trang trại có năng suất cao hơn. Việc áp dụng các chiến lược này cũng sẽ mất một chặng đường dài hướng tới việc đưa nuôi thủy sản có vỏ trở thành một thành phần cốt lõi của an ninh lương thực toàn cầu.

L.M (Thefishsite)