Cơ hội hiếm hoi trong ngành ngân hàng Việt Nam
Suốt 8 năm qua, không có thêm ngân hàng 100% vốn nước ngoài nào được thành lập tại Việt Nam. Giấy phép ngân hàng 100% vốn ngoại trở nên ngày càng quý giá, đặc biệt khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) không cấp thêm giấy phép mới kể từ năm 2017.
Hiện tại, chỉ có 9 ngân hàng 100% vốn ngoại và 50 chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam. Việc thành lập ngân hàng mới, dù là nội địa hay nước ngoài, đều gặp nhiều khó khăn do chính sách hạn chế cấp phép mới.
Trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của các ngân hàng số thế hệ mới như MBV, Vikki Bank, VCBNeo – được tái cấu trúc từ các ngân hàng yếu kém thông qua chuyển giao bắt buộc – đã mở ra cơ hội mới cho nhà đầu tư ngoại.
Theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024, room vốn ngoại tại một ngân hàng nội địa là 30%. Tuy nhiên, các ngân hàng số thế hệ mới được thành lập dưới hình thức công ty TNHH một thành viên, không bị giới hạn sở hữu vốn ngoại. Điều này cho phép nhà đầu tư nước ngoài có thể mua 100% vốn các ngân hàng số thế hệ mới mà không cần sửa luật.
![]() |
Luật sư Trương Thanh Đức – Giám đốc Công ty Luật ANVI. |
Luật sư Trương Thanh Đức, Giám đốc Công ty Luật ANVI, cho biết: “Ngân hàng TNHH một thành viên chỉ có một chủ sở hữu và được phép bán 100% vốn cho nhà đầu tư nước ngoài, không bị khống chế bởi room sở hữu 30%.”
Thị trường ngân hàng Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa cho nhà đầu tư ngoại. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư vẫn băn khoăn về quy định tỷ lệ sở hữu vốn ngoại tối đa 30%.
Ông Đỗ Minh, Giám đốc quốc gia Quỹ đầu tư Warburg Pincus, cho biết: “Các nhà đầu tư ngoại vẫn mong Việt Nam nới thêm trần sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực ngân hàng. Nếu nâng tỷ lệ này lên 50%, lĩnh vực ngân hàng Việt Nam sẽ có bước ngoặt lớn trong thu hút vốn ngoại.”
Theo thống kê, tính đến ngày 13/3/2025, có 13 ngân hàng có tỷ lệ sở hữu nước ngoài trên 15%, trong đó, một số ngân hàng đã kín hoặc gần kín room ngoại. Như vậy, dư địa cho nhà đầu tư chiến lược nước ngoài mới tham gia hệ thống ngân hàng Việt Nam là khá hạn chế.
M&A ngân hàng – Cơ hội cho nhà đầu tư ngoại
Hoạt động M&A ngân hàng ở nước ta đang đứng trước giai đoạn sôi động mới khi các chính sách chuyển đổi mô hình ngân hàng yếu kém sang ngân hàng số bắt đầu phát huy hiệu quả. Việc các ngân hàng được chuyển giao bắt buộc theo chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước và sau đó được “tái sinh” thành ngân hàng số đã mở ra một sân chơi hoàn toàn mới – nơi nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia với tư cách chủ sở hữu, thay vì chỉ là cổ đông thiểu số như trước đây. Đây là một hình thức "đường vòng nhưng hợp pháp" để tiếp cận thị trường tài chính Việt Nam – vốn từ lâu đã bị giới hạn về tỷ lệ sở hữu với khối ngoại.
Bên cạnh đó, Nghị định 69/2025/NĐ-CP, sửa đổi Nghị định 01/2014/NĐ-CP về việc nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần tổ chức tín dụng Việt Nam, đã tạo ra một hành lang pháp lý mới mẻ và linh hoạt hơn. Theo đó, tổng mức sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại các ngân hàng thương mại nhận chuyển giao bắt buộc (trừ những ngân hàng do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ) được phép vượt mốc 30% truyền thống, lên đến tối đa 49%. Đây là lần hiếm hoi chính sách mở cửa một cách rõ ràng cho nhà đầu tư chiến lược quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang cần nguồn lực tài chính và công nghệ từ bên ngoài để nâng cao năng lực hệ thống ngân hàng.
![]() |
Chuyển đổi các ngân hàng yếu kém thành ngân hàng số tạo cơ hội cho các nhà đầu tư ngoại (Ảnh: Minh họa) |
Việc chuyển đổi các ngân hàng yếu kém thành ngân hàng số không chỉ đơn thuần là giải pháp xử lý nợ xấu hay tái cơ cấu, mà còn là bước đi chiến lược mang tính cách mạng trong tư duy điều hành của cơ quan quản lý.
Tuy nhiên, để tận dụng được “cửa sổ vàng” này, nhà đầu tư cần hành động khẩn trương và có chuẩn bị kỹ lưỡng, từ chiến lược kinh doanh, lộ trình công nghệ, đến vấn đề tuân thủ pháp lý, an toàn hệ thống và quản trị rủi ro. Việc sở hữu một ngân hàng – dù là số – không chỉ là vấn đề tài chính mà còn đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, năng lực quản trị phù hợp với bối cảnh Việt Nam, và sự am hiểu sâu sắc về hành vi người tiêu dùng bản địa. Môi trường tài chính – ngân hàng Việt Nam đang biến động nhanh chóng, và chỉ những nhà đầu tư có chiến lược bài bản, linh hoạt và bền vững mới có thể trụ vững và tạo dấu ấn lâu dài.
Một yếu tố then chốt khác cần được cân nhắc là khả năng tích hợp ngân hàng số với hệ sinh thái tài chính – tiêu dùng nội địa. Các nhà đầu tư sở hữu nền tảng công nghệ, dữ liệu lớn (big data) và AI sẽ có lợi thế lớn trong việc phát triển các sản phẩm tài chính linh hoạt, phục vụ nhóm khách hàng trẻ, có xu hướng số hóa cao. Khi ngân hàng không còn bị giới hạn bởi chi nhánh vật lý, lợi thế sẽ nghiêng về phía những tổ chức có khả năng xây dựng trải nghiệm người dùng cá nhân hóa, bảo mật cao và phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường.
Cuối cùng, sự minh bạch và nhất quán trong chính sách của Chính phủ sẽ là nhân tố quyết định để dòng vốn ngoại mạnh dạn đổ vào lĩnh vực ngân hàng. Nếu môi trường pháp lý tiếp tục ổn định, và cơ quan quản lý tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp để tháo gỡ rào cản, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “thỏi nam châm” thu hút nhà đầu tư quốc tế trong lĩnh vực tài chính số – một trong những lĩnh vực có tốc độ phát triển nhanh nhất hiện nay ở châu Á.