e magazine
03/04/2025 10:00

Trong bối cảnh thị trường việc làm liên tục biến động bởi chu kỳ kinh tế, dịch bệnh, tự động hoá và chuyển đổi số, Dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) đặt trọng tâm hoàn thiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) như một “bộ giảm chấn” thể chế, giúp người lao động và doanh nghiệp thích ứng linh hoạt hơn với rủi ro. Về bản chất, BHTN vẫn là trụ cột của an sinh xã hội: bù đắp một phần thu nhập khi người lao động tạm mất việc. Nhưng điểm đáng chú ý của lần sửa đổi này là cách tiếp cận: không dừng ở chi trả trợ cấp, mà tiến thêm một bước – coi BHTN là công cụ quản trị thị trường lao động thông qua tư vấn, giới thiệu việc làm, đào tạo – bồi dưỡng kỹ năng, và các cơ chế kích hoạt tái hòa nhập việc làm nhanh hơn, đúng chỗ hơn.

Dự thảo luật đang được lấy ý kiến và dự kiến trình Quốc hội khoá XV tại kỳ họp tháng 5 tới. Tinh thần xuyên suốt là “an sinh gắn với năng suất”: biến quãng thời gian thất nghiệp từ “khoảng trống” thành “khoảng chuyển tiếp” để người lao động nâng cấp kỹ năng, điều chỉnh lộ trình nghề nghiệp, còn doanh nghiệp có thêm nguồn lực tái cấu trúc nhân sự và công nghệ.

Trong nhiều năm, BHTN được nhìn nhận như chiếc “lưới an toàn” để người lao động không rơi tự do khi mất việc. Quan điểm đó đúng, nhưng chưa đủ. Theo ông Trần Tuấn Tú, Trưởng phòng BHTN (Cục Việc làm, Bộ Nội vụ), đã đến lúc đặt BHTN ở vị trí chủ động hơn trong hệ sinh thái việc làm: không chỉ là “trợ cấp để cầm cự” mà là đòn bẩy để bật lên. Người lao động khi rơi vào thất nghiệp không chỉ nhận tiền trợ cấp, mà còn được tư vấn nghề nghiệp, đánh giá năng lực, tham gia các khóa đào tạo – bồi dưỡng kỹ năng ngắn hạn, rồi được kết nối các vị trí tuyển dụng phù hợp. Cách làm này giúp họ quay lại thị trường nhanh hơn, với “hộ chiếu kỹ năng” tốt hơn, kỳ vọng thu nhập và chất lượng việc làm cao hơn.

Điểm tiến bộ nữa là phạm vi lợi ích không chỉ dừng ở người lao động. Khi người còn đang làm việc, quỹ BHTN có thể hỗ trợ chi phí đào tạo nâng tay nghề – một phần nghĩa vụ doanh nghiệp đã được quy định trong Luật Lao động. Về mặt quản trị, đây là “đầu tư phòng ngừa”: thay vì đợi đến lúc xảy ra sa thải mới chi trợ cấp, hệ thống khuyến khích đào tạo sớm để giảm rủi ro thất nghiệp ngay từ thượng nguồn.

Nhìn vào các con số giai đoạn 2015–2023, bình quân mỗi năm có khoảng 826.000 người hưởng trợ cấp thất nghiệp; riêng năm 2020 vượt mốc 1 triệu người, tương đương 6–8% số người tham gia BHTN. Mỗi năm, quỹ chi bình quân khoảng 10.000 tỷ đồng. Theo ông Tú, đó không phải tín hiệu tiêu cực. Thị trường lao động Việt Nam có mức độ dịch chuyển cao; người lao động ngày càng hiểu và chủ động sử dụng chính sách đúng lúc, đúng quyền. Ở góc độ quản trị thị trường, “số người nhận trợ cấp tăng” phản ánh độ bao phủ và mức độ tiếp cận chính sách được cải thiện – tất nhiên, đi cùng yêu cầu nâng chuẩn quản lý, số hóa thủ tục và nhắm trúng nhu cầu đào tạo.

Hãy hình dung một công nhân dệt may bị ảnh hưởng bởi đơn hàng giảm. Nếu chỉ nhận trợ cấp, họ có thể cầm cự vài tháng. Nhưng nếu được tư vấn lộ trình nghề, học thêm kỹ năng vận hành kho thông minh hoặc kiểm soát chất lượng trong chuỗi logistics, họ có thể chuyển việc sang kho – vận tải hoặc bán lẻ hiện đại, thu nhập và triển vọng dài hạn đều tốt hơn. Với doanh nghiệp, thay vì “thay máu” toàn bộ dây chuyền, họ có thể tiếp cận cơ chế hỗ trợ đào tạo để biến “lao động có nguy cơ thất nghiệp” thành “lao động có kỹ năng mới” phục vụ sự chuyển đổi nội bộ.

Tính đến cuối năm 2024, hơn 16 triệu người đã tham gia BHTN – gấp gần ba lần năm 2009. Trong cú sốc COVID-19, quỹ này hỗ trợ tiền mặt cho hơn 13 triệu người lao động và giảm đóng cho hơn 400.000 doanh nghiệp. Những con số ấy cho thấy hai điều: (i) tiềm lực tài chính của hệ thống, và (ii) tính đối ứng theo chu kỳ – khi kinh tế suy giảm, BHTN phát huy vai trò “chống sốc” ngắn hạn, đồng thời tạo đà cho phục hồi bằng đào tạo và kết nối việc làm.

Lợi ích kép của BHTN thể hiện ở ba tầng:

• Tầng người lao động: an sinh thu nhập tức thời, dịch vụ tư vấn – đào tạo – kết nối việc làm giúp rút ngắn thời gian thất nghiệp, hạn chế “sẹo nghề nghiệp” (kỹ năng lỗi thời, mất liên hệ thị trường) và nâng chất lượng việc làm khi quay lại.

• Tầng doanh nghiệp: giảm chi phí đào tạo đột biến, hỗ trợ tái cấu trúc nhân sự, giảm áp lực sa thải quy mô lớn trong các đợt chuyển đổi công nghệ hoặc điều chỉnh đơn hàng; từ đó giữ nhịp sản xuất – kinh doanh ổn định hơn.

• Tầng thị trường: thúc đẩy phân bổ lại lao động theo nhu cầu thật, giảm độ lệch kỹ năng, tăng năng suất tổng hợp. Khi các trung tâm dịch vụ việc làm kết nối dữ liệu tuyển dụng – đào tạo – người tìm việc theo thời gian thực, BHTN trở thành bảng điều khiển của thị trường lao động: nhìn thấy nơi thừa – nơi thiếu, nhóm kỹ năng nóng – kỹ năng nguội, từ đó định hướng chính sách đào tạo mục tiêu.

Để lợi ích kép vận hành trơn tru, khâu thực thi phải theo kịp: thủ tục gọn nhẹ, số hóa toàn trình, một cửa – một lần khai báo, liên thông dữ liệu với cơ sở đào tạo và nền tảng tuyển dụng. Đây là lý do tại sao dự thảo nhấn mạnh đơn giản hoá và tính linh hoạt trong thiết kế chính sách, nhằm giảm ma sát cho người dân và doanh nghiệp.

Kế thừa tinh thần Nghị quyết 28 về cải cách chính sách BHXH, dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) đưa ra các điều chỉnh then chốt đối với BHTN:

• Mở rộng diện bao phủ: Người lao động có cơ hội tiếp cận chính sách sớm hơn, nhiều hơn, bao gồm những nhóm dễ tổn thương trong các ngành thâm dụng lao động hoặc có tính thời vụ. Mục tiêu là thu hẹp “vùng trống an sinh” – nơi rủi ro cao nhưng mức bảo vệ thấp.

• Linh hoạt mức đóng: Cơ chế cho phép điều chỉnh tạm thời mức đóng BHTN trong những giai đoạn khó khăn, giúp doanh nghiệp duy trì việc làm. Tính linh hoạt này được thiết kế để “thở theo chu kỳ”: kinh tế suy giảm – giảm gánh nặng; phục hồi – quay lại quỹ đạo bền vững.

• Ưu tiên nhóm yếu thế: Khuyến khích doanh nghiệp sử dụng lao động khuyết tật thông qua hỗ trợ phần đóng BHTN. Đây vừa là chính sách công bằng, vừa là lựa chọn kinh tế khôn ngoan vì đa dạng lực lượng lao động giúp tăng khả năng đổi mới và thích ứng.

• Đơn giản hoá thủ tục, tăng tính di động: Người lao động có thể học nghề ở tỉnh khác nếu nơi cư trú thiếu ngành đào tạo phù hợp. Khi kết hợp với định danh điện tử, chữ ký số và hồ sơ học tập (learning passport), việc di chuyển – đăng ký – nhận hỗ trợ trở nên liền mạch.

Các điều chỉnh này không chỉ sửa “kỹ thuật chính sách” mà còn thay đổi cách nghĩ: từ trợ cấp bị động sang đầu tư chủ động vào kỹ năng. Đơn cử, việc cho phép học nghề liên tỉnh giải quyết nút thắt “đúng nghề – đúng chỗ”: doanh nghiệp ở địa phương A cần thợ vận hành dây chuyền tự động, nhưng người lao động ở địa phương B chưa có trung tâm đào tạo; chính sách mới giúp họ “gặp nhau” nhanh hơn, giảm tình trạng “có việc – thiếu người, có người – thiếu kỹ năng”.

Nhìn rộng ra tương lai gần, khi cạnh tranh việc làm khốc liệt hơn và đổi mới công nghệ diễn ra nhanh hơn, vai trò kép của BHTN – vừa hỗ trợ tạm thời, vừa thúc đẩy tái hòa nhập – sẽ càng rõ nét. Dữ liệu năm 2024 cho thấy số người có việc làm tăng, thu nhập cải thiện, nhưng vẫn còn hơn một triệu người trong độ tuổi lao động thất nghiệp. Con số ấy nhắc chúng ta rằng hệ thống an sinh cần bước chuyển mạnh mẽ: từ tập trung “chi trả – kiểm soát” sang “kích hoạt – kết nối”.

Theo đó, thất nghiệp nên được nhìn như giai đoạn chuyển đổi. Trong giai đoạn này, trung tâm dịch vụ việc làm và các đối tác đào tạo triển khai bộ công cụ: đánh giá năng lực, tư vấn lộ trình nghề, cung cấp tín chỉ kỹ năng (micro-credentials) ngắn hạn, phiếu đào tạo (training voucher) hướng cầu, và nền tảng kết nối việc làm theo thời gian thực. Với ngành nghề, có thể ưu tiên các cụm kỹ năng đang thiếu hụt như vận hành dây chuyền số hoá, kiểm định chất lượng, thương mại điện tử, dịch vụ khách hàng đa kênh, kỹ thuật an toàn – môi trường trong các nhà máy xanh… để vừa đáp ứng nhu cầu thị trường, vừa đón đầu xu hướng tăng trưởng.

Từ góc nhìn doanh nghiệp, BHTN được thiết kế như đối tác chuyển đổi: khi thị trường “co”, cơ chế linh hoạt mức đóng giúp giảm áp lực dòng tiền; khi cần “đổi máy – đổi người”, hỗ trợ đào tạo giúp biến rủi ro sa thải thành cơ hội nâng cấp kỹ năng cho lực lượng hiện hữu. Ở cấp độ chính sách, dữ liệu BHTN – nếu được tích hợp tốt – sẽ là “ra-đa” phát hiện sớm điểm nóng, giúp cơ quan quản lý điều tiết đào tạo, điều phối việc làm, và đưa ra gói can thiệp mục tiêu.

“Chính sách BHTN phải là nơi giữ nhịp cho thị trường lao động, bảo đảm mọi người lao động có cơ hội quay trở lại sớm hơn, mạnh mẽ hơn và phù hợp hơn,” ông Trần Tuấn Tú nhấn mạnh. Thông điệp này đặt ra chuẩn mực thực thi: quy trình phải nhanh, dịch vụ phải sát nhu cầu, và mọi trải nghiệm của người lao động – doanh nghiệp phải “ít ma sát” nhất có thể.

Sau cùng, khi rơi vào hoàn cảnh thất nghiệp, người lao động cần hơn một khoản trợ cấp ngắn hạn “con cá”. Quan trọng hơn, họ phải được trao “cần câu” – tức bộ kỹ năng, công cụ và điều kiện để tự vượt qua giai đoạn khó khăn và trở lại thị trường với vị thế mới. Lần sửa đổi luật vì thế đã bổ sung – hoàn thiện các quy định về điều kiện hỗ trợ người sử dụng lao động trong đào tạo, bồi dưỡng, nâng trình độ kỹ năng nghề; đồng thời điều chỉnh chính sách tư vấn, giới thiệu việc làm theo hướng linh hoạt, thực tế, đo được hiệu quả. Khi người lao động được tiếp cận chương trình đào tạo sớm hơn, kỹ năng được nâng đều tay, cơ hội quay lại công việc phù hợp sẽ rộng mở hơn; cuộc sống ổn định trở lại; và họ tiếp tục tham gia hệ thống bảo hiểm, thụ hưởng đầy đủ quyền lợi an sinh.

Nói cách khác, thất nghiệp không còn là “điểm dừng” mà là “trạm trung chuyển” để người lao động chuẩn bị hành trang kỹ năng – cơ hội tốt hơn cho hành trình kế tiếp, phù hợp sát sườn với nhu cầu của thị trường. Khi đó, BHTN thực sự hoàn thành sứ mệnh kép: bảo vệ con người – nâng cấp thị trường.

Nguyên Xuân