e magazine
12/08/2025 18:00

Trong bối cảnh thị trường lao động biến động mạnh mẽ do toàn cầu hóa, chuyển đổi số và các cú sốc bất ngờ như đại dịch, biến đổi khí hậu, bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) ngày càng trở thành một công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng, không chỉ bảo vệ người lao động mà còn góp phần ổn định kinh tế – xã hội quốc gia. Từ góc nhìn kinh tế học, BHTN là một phần trong hệ thống chính sách linh hoạt, giúp duy trì tổng cầu, điều chỉnh cơ cấu lao động, và hạn chế tác động lan tỏa tiêu cực trong thời kỳ suy thoái.

Trong lý thuyết kinh tế vĩ mô, BHTN được coi là một automatic stabilizer – bộ ổn định tự động của nền kinh tế. Khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, BHTN phát huy vai trò là lưới an sinh, giúp người lao động bị mất việc có thu nhập tạm thời để duy trì mức sống tối thiểu. Chính khoản thu nhập này đóng vai trò duy trì sức mua của hộ gia đình, gián tiếp hỗ trợ tổng cầu trong nền kinh tế không suy giảm đột ngột.

Ví dụ, trong giai đoạn 2020–2021, khi đại dịch COVID-19 khiến hàng triệu lao động mất việc, các chính sách chi trả nhanh chóng từ Quỹ BHTN đã giúp Việt Nam giữ vững ổn định xã hội và hạn chế sự co hẹp của chi tiêu tiêu dùng – một trong những cấu phần chính của GDP.

Mô hình phân tích:

GDP = C + I + G + (X – M)

Trong đó: C (Chi tiêu hộ gia đình) chịu ảnh hưởng mạnh khi lao động mất việc.

BHTN đóng vai trò duy trì C, tránh vòng xoáy giảm phát, giảm đầu tư và thất nghiệp lan rộng.

Bảo hiểm thất nghiệp giúp duy trì mức chi tiêu cơ bản của người dân – đặc biệt là các nhóm có xu hướng chi tiêu cao như lao động phổ thông, lao động trẻ, nhóm dễ bị tổn thương. Những khoản chi tiêu này, dù nhỏ, lại có hệ số lan tỏa lớn vì thường được dùng vào các nhu cầu thiết yếu (ăn uống, sinh hoạt, chăm sóc sức khỏe), từ đó duy trì dòng tiền trong nền kinh tế.

Theo Báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, năm 2022, tổng chi từ Quỹ BHTN đạt hơn 23.000 tỷ đồng, hỗ trợ cho gần 1 triệu lượt người lao động. Những khoản chi này không chỉ là hỗ trợ tài chính mà còn là liều thuốc chống “đóng băng” nền kinh tế ở cấp độ vi mô và trung mô.

Một trong những chức năng quan trọng khác của BHTN là hỗ trợ đào tạo nghề, tư vấn việc làm, từ đó giúp người lao động nhanh chóng quay trở lại thị trường. Đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số, tự động hóa, nhiều ngành nghề cũ mất đi, trong khi các ngành nghề mới (AI, năng lượng sạch, logistics số...) lại thiếu hụt lao động được đào tạo bài bản.

Thay vì chỉ đơn thuần là chi trả trợ cấp, BHTN còn là công cụ điều phối lại lực lượng lao động, định hướng dòng chảy nhân lực tới các lĩnh vực ưu tiên. Đây là chức năng vĩ mô ít được nhìn nhận đúng mức, nhưng có tác động sâu xa đến chất lượng tăng trưởng kinh tế dài hạn.

Năm 2023, Trung tâm Dịch vụ việc làm Hà Nội phối hợp cùng Quỹ BHTN tổ chức hơn 5.300 lớp học nghề, hỗ trợ hơn 30.000 lượt người tái tham gia thị trường lao động – chủ yếu là ngành điện dân dụng, công nghệ thông tin cơ bản và chăm sóc sắc đẹp.

Một điểm đáng chú ý là quỹ BHTN thường xuyên kết dư lớn. Cuối năm 2024, theo báo cáo của BHXH Việt Nam, số dư của Quỹ đạt 64.300 tỷ đồng, dự báo tăng lên hơn 67.000 tỷ đồng vào cuối năm 2025. Trong bối cảnh dư địa tài khóa eo hẹp, chi ngân sách khó tăng nhanh, đây chính là nguồn lực linh hoạt giúp Nhà nước ứng phó khủng hoảng mà không phải ban hành gói tài khóa bổ sung quá tốn kém.

Nếu được sử dụng hợp lý, dư quỹ có thể đầu tư trở lại cho các chương trình phục hồi kinh tế như:

• Hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp giữ lao động

• Trợ cấp đào tạo nghề chất lượng cao

• Tăng cường nền tảng số trong quản lý thị trường lao động

• Phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu an sinh quốc gia

Từ góc độ tài chính công, BHTN không chỉ là chi tiêu, mà có thể là “vốn mồi” cho các gói hỗ trợ kinh tế vĩ mô.

Trong chu kỳ kinh tế, thời kỳ suy thoái luôn kéo theo tình trạng thất nghiệp tăng cao, tổng cầu giảm và đầu tư sụt giảm. Nếu không có các cơ chế bảo vệ, nền kinh tế dễ rơi vào vòng xoáy suy giảm kép.

BHTN giúp “chống sốc” cho thị trường lao động, từ đó hạn chế lan tỏa tiêu cực sang các cấu phần khác. Đồng thời, BHTN cũng có thể được tăng chi chủ động để kích thích tăng trưởng (counter-cyclical policy), tương tự vai trò của chi tiêu công.

Nhiều quốc gia đã xây dựng hệ thống BHTN như một phần không thể thiếu trong quản trị vĩ mô:

Đức: Hệ thống BHTN kết nối với các trung tâm việc làm tự động hóa, giúp người lao động khai báo, tìm việc và nhận trợ cấp trực tuyến.

Thụy Điển: Gắn kết BHTN với chiến lược tái đào tạo nghề xanh – chuyển dịch việc làm từ ngành phát thải cao sang ngành năng lượng tái tạo.

Hàn Quốc: Đầu tư mạnh vào phân tích dữ liệu thị trường lao động từ hồ sơ BHTN, giúp Chính phủ chủ động thiết kế chính sách lao động ngành nghề.

Hệ thống BHTN tại Đức là một phần không thể tách rời của cơ quan Bundesagentur für Arbeit (Cơ quan Liên bang về Việc làm) – nơi quản lý dữ liệu toàn diện về người lao động, doanh nghiệp, ngành nghề, học nghề và thất nghiệp.

Khi một cá nhân bị mất việc, họ không cần phải đến trực tiếp các trung tâm mà có thể đăng ký thất nghiệp, xin trợ cấp, tìm việc, học nghề hoặc tư vấn hướng nghiệp hoàn toàn trên nền tảng số – tích hợp cả web và ứng dụng di động.

Từ đo vừa tiết kiệm chi phí hành chính và tăng tốc độ phản ứng chính sách, vừa giúp Nhà nước theo dõi được xu hướng thất nghiệp theo vùng, ngành, nhóm tuổi gần như thời gian thực. Cơ sở dữ liệu từ BHTN trở thành “mắt thần” cho hoạch định kinh tế, cảnh báo sớm về rủi ro thất nghiệp diện rộng.

Đức có thể kích hoạt chính sách hỗ trợ ngành nghề cụ thể (như năng lượng tái tạo, y tế, công nghệ cao) ngay khi thấy lực lượng lao động có xu hướng dư thừa từ ngành cũ (như than đá, in ấn, dệt may...).

Còn tại Thụy Điển – quốc gia đi đầu về kinh tế xanh và chuyển đổi năng lượng – đã thiết kế BHTN như một công cụ điều hướng lại lực lượng lao động từ những ngành nghề có phát thải carbon cao (như công nghiệp nặng, giao thông truyền thống) sang các lĩnh vực phát triển bền vững (như năng lượng tái tạo, nông nghiệp tuần hoàn, công nghệ môi trường).

Chính phủ Thụy Điển sử dụng Quỹ BHTN để: Hỗ trợ đào tạo nghề xanh miễn phí cho người lao động mất việc; Kết nối với hệ thống đại học – cao đẳng – viện nghiên cứu để tạo ra lộ trình đào tạo nghề sát với nhu cầu thị trường tương lai; Thực hiện chiến dịch truyền thông “Green Career Transition” nhằm tạo niềm tin xã hội rằng thất nghiệp không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để chuyển mình.

Từ đó giúp giảm sốc lao động trong quá trình chuyển đổi năng lượng; Đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2045; Gắn kết chính sách lao động – giáo dục – môi trường thành một chuỗi thống nhất, linh hoạt và chiến lược.

BHTN tại Thụy Điển được sử dụng như đòn bẩy khuyến khích người lao động dịch chuyển sang các lĩnh vực mà Chính phủ ưu tiên đầu tư, qua đó gián tiếp định hướng cơ cấu nền kinh tế.

Khác với Đức hay Thụy Điển tập trung vào nền tảng dịch vụ số và chuyển đổi xanh, Hàn Quốc lại tận dụng dữ liệu từ hệ thống BHTN để làm cơ sở cho chính sách lao động chính xác và nhanh nhạy.

Bắt đầu từ năm 2017, Bộ Việc làm và Lao động Hàn Quốc đã xây dựng nền tảng dữ liệu mở về BHTN và thị trường lao động, liên kết với cơ sở dữ liệu quốc gia, cổng thông tin doanh nghiệp và hệ thống học nghề quốc gia.

Từ đây, Chính phủ Hàn Quốc: Phân tích xu hướng mất việc theo ngành nghề, vùng lãnh thổ, độ tuổi, giới tính, học vấn…; Xây dựng mô hình dự báo thất nghiệp ngắn hạn và dài hạn để kích hoạt hỗ trợ sớm; Thiết kế chính sách hỗ trợ linh hoạt theo “cluster ngành”, ví dụ: khi nhận thấy ngành dệt may khu vực Busan đang có dấu hiệu co rút, các gói trợ cấp và đào tạo sẽ được tự động đề xuất.

Từ đó, giảm độ trễ trong phản ứng chính sách từ vài tháng xuống vài tuần; Tối ưu hóa ngân sách BHTN: chỉ chi cho đúng đối tượng – đúng thời điểm – đúng ngành nghề; Tạo ra hệ thống cảnh báo sớm thị trường lao động, đóng vai trò như một trung tâm phân tích kinh tế vĩ mô nhân lực.

Dữ liệu BHTN tại Hàn Quốc không còn là hồ sơ “chết” mà được biến thành nguồn lực hoạch định chính sách, cung cấp insight thời gian thực cho Quốc hội và Chính phủ trong các phiên họp kinh tế – xã hội.

Việt Nam đang tiệm cận hướng tiếp cận này khi: Quốc hội thông qua Luật Việc làm (sửa đổi) vào Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV (tháng 6 năm 2025) đánh dấu bước ngoặt trong chiến lược phát triển hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN). Với hàng loạt nội dung được cập nhật, điều chỉnh, mở rộng và linh hoạt hóa, luật mới đã gửi đi một thông điệp rõ ràng: Việt Nam không chỉ đang hoàn thiện chính sách BHTN cho phù hợp với thị trường lao động, mà còn đang từng bước nâng tầm chính sách này trở thành một công cụ phản ứng chính sách vĩ mô chủ động, linh hoạt.

Một trong những điểm đột phá lớn nhất của Luật Việc làm (sửa đổi) là việc mở rộng đáng kể phạm vi bao phủ của BHTN. Nếu như trước đây, chỉ những người lao động có hợp đồng từ đủ 3 tháng mới thuộc diện bắt buộc tham gia, thì nay, luật mới đã hạ ngưỡng này xuống còn từ 1 tháng trở lên. Quan trọng hơn, mọi hình thức quan hệ lao động có trả lương, bất kể tên gọi hợp đồng ra sao, đều được quy định trong diện phải tham gia BHTN. Ngoài ra, nhóm người quản lý doanh nghiệp hưởng lương – trước đây bị loại trừ – cũng được đưa vào diện tham gia. Đây là một thay đổi có tính bao trùm, thể hiện tinh thần bao phủ toàn diện của hệ thống an sinh hiện đại.

Luật cũng thiết kế lại cơ chế đóng góp vào Quỹ BHTN theo hướng linh hoạt hơn. Trước đây, mức đóng là cố định (người lao động 1%, người sử dụng lao động 1%, Nhà nước hỗ trợ 1%), thì với luật mới, mức đóng được quy định “tối đa 1%”, mở ra dư địa để điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế. Khi nền kinh tế gặp khó khăn, Chính phủ có thể giảm mức đóng để giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp và người lao động; ngược lại, trong điều kiện bình thường, mức đóng có thể tăng để bảo đảm tích lũy cho quỹ. Điều này cho thấy bảo hiểm thất nghiệp không còn là một chính sách cứng nhắc, mà đã được thiết kế để tương thích với các chu kỳ kinh tế.

Bên cạnh các thay đổi về đối tượng và mức đóng, một trọng tâm khác của Luật Việc làm (sửa đổi) là tăng tính chủ động trong việc hỗ trợ đào tạo lại, chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động bị mất việc. Thay vì chỉ tập trung vào chi trả trợ cấp, chính sách BHTN giờ đây được xác định là công cụ để tái cơ cấu thị trường lao động. Người lao động không chỉ được học nghề miễn phí mà còn có thể được hỗ trợ chi phí sinh hoạt trong thời gian học. Việc học nghề cũng không giới hạn trong các danh mục truyền thống mà sẽ mở rộng theo nhu cầu thực tế và định hướng chuyển đổi của nền kinh tế, như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, dịch vụ kỹ thuật số...

Một điểm quan trọng khác trong định hướng chính sách lần này là việc từng bước đưa dữ liệu BHTN tích hợp vào hệ thống cơ sở dữ liệu an sinh quốc gia. Trước đây, hồ sơ người lao động, lịch sử đóng – hưởng BHTN, quá trình học nghề hay tìm việc thường được lưu trữ phân tán tại các đơn vị khác nhau. Luật mới yêu cầu đồng bộ hóa và chia sẻ dữ liệu giữa cơ quan bảo hiểm xã hội, trung tâm dịch vụ việc làm, cơ quan lao động và các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Đây là tiền đề để phát triển hệ thống quản trị thị trường lao động bằng dữ liệu, giúp Chính phủ có thể phản ứng nhanh với các biến động thất nghiệp theo ngành, địa phương hoặc độ tuổi.

Việc Quốc hội thông qua Luật Việc làm (sửa đổi) trong năm 2025 – thời điểm nền kinh tế đang phục hồi sau đại dịch, chuyển đổi số đang tăng tốc và thị trường lao động có nhiều thay đổi – là một quyết định mang tính chiến lược. Các điều chỉnh chính sách về BHTN không đơn thuần là cải cách kỹ thuật, mà chính là bước chuyển về tư duy quản lý: từ “bù đắp” sang “dự phòng”, từ “thụ động chi trả” sang “chủ động điều phối nguồn nhân lực”, từ “đơn lẻ ngành dọc” sang “tích hợp dữ liệu liên ngành”.

Chính những thay đổi này là nền móng để Việt Nam phát triển một hệ thống bảo hiểm thất nghiệp hiện đại – vừa bảo vệ người lao động hiệu quả, vừa hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó, đồng thời tạo ra một thiết chế chính sách có khả năng điều tiết thị trường lao động và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.

Mặc dù chính sách bảo hiểm thất nghiệp đã được xác lập vai trò quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội và đang từng bước mở rộng chức năng điều tiết kinh tế, nhưng trên thực tế, việc phát huy đầy đủ vai trò vĩ mô của chính sách này vẫn còn đối mặt với nhiều rào cản.

Trước hết, tỷ lệ tham gia bảo hiểm thất nghiệp của lực lượng lao động vẫn còn ở mức thấp. Theo số liệu cập nhật đến cuối năm 2024, chỉ khoảng 16,4 triệu người tham gia BHTN, chiếm xấp xỉ 30% lực lượng lao động có việc làm. Điều này có nghĩa là còn hơn 2/3 lực lượng lao động chưa được bảo vệ bởi chính sách thất nghiệp, đặc biệt là nhóm lao động làm việc không theo hợp đồng, lao động thời vụ hoặc trong các khu vực kinh tế phi chính thức. Đây không chỉ là một lỗ hổng về quyền lợi cá nhân mà còn là khoảng trống trong năng lực quản lý và điều phối thị trường lao động ở cấp vĩ mô.

Một thực tế đáng quan ngại là nhóm lao động phi chính thức – vốn chiếm tỷ lệ rất lớn trong nền kinh tế – gần như đứng ngoài lưới an sinh về thất nghiệp. Họ không có hợp đồng lao động chính thức, không được doanh nghiệp đóng bảo hiểm, và không đủ điều kiện để nhận hỗ trợ dù gặp biến cố việc làm. Trong bối cảnh kinh tế số, gig economy, và các hình thức làm việc linh hoạt ngày càng phát triển, việc mở rộng bao phủ cho nhóm này đang trở thành một yêu cầu cấp thiết. Nếu không có giải pháp phù hợp, chính sách BHTN sẽ ngày càng xa rời thực tế vận động của thị trường lao động hiện đại.

Bên cạnh đó, một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay là tình trạng phân tán thông tin giữa các hệ thống quản lý nhà nước. Dữ liệu về quá trình đóng, hưởng BHTN, lịch sử học nghề, tình trạng việc làm sau trợ cấp... hiện vẫn đang được lưu trữ rời rạc ở nhiều cơ quan khác nhau như bảo hiểm xã hội, trung tâm dịch vụ việc làm, cơ sở đào tạo nghề, cơ quan lao động địa phương. Việc thiếu một hệ thống dữ liệu đồng bộ, liên thông khiến cho công tác thống kê, phân tích và dự báo thị trường lao động gặp nhiều khó khăn, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thiết kế các chính sách vĩ mô hiệu quả và kịp thời.

Một thách thức khác là sự thiếu liên kết giữa chính sách bảo hiểm thất nghiệp với các lĩnh vực chính sách công khác, đặc biệt là giáo dục nghề nghiệp, chuyển đổi số lực lượng lao động và phát triển ngành nghề trọng điểm. Mặc dù về mặt nguyên tắc, BHTN có chức năng hỗ trợ đào tạo nghề, nhưng trên thực tế, các chương trình đào tạo lại thường thiếu tính cập nhật, không sát với nhu cầu thị trường và không tích hợp với chiến lược phát triển nguồn nhân lực quốc gia. Trong khi đó, doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận lao động có kỹ năng phù hợp, còn người lao động sau khi học nghề lại khó tìm được việc làm thực tế. Sự đứt gãy trong chuỗi chính sách này làm giảm hiệu quả đầu tư từ quỹ BHTN và hạn chế năng lực phục hồi lao động – việc làm sau cú sốc kinh tế.

Việc nâng tầm BHTN từ chính sách “an sinh” thành “công cụ vĩ mô” đòi hỏi nỗ lực đồng bộ về luật pháp, tài chính, công nghệ và truyền thông.

An Nguyên